Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈvɜː.sə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

universalize ngoại động từ /.ˈvɜː.sə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập.
    to universalize education — phổ cập giáo dục

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa