rakkerunge
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rakkerunge | rakkerungen |
Số nhiều | rakkerunger | rakkerungene |
Danh từ sửa
rakkerunge gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "rakkerunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rakkerunge | rakkerungen |
Số nhiều | rakkerunger | rakkerungene |
rakkerunge gđ