ramp unge
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ramp unge | ramp ungen |
Số nhiều | ramp unger | ramp ungene |
Danh từ
sửaramp unge gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ramp unge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ramp unge | ramp ungen |
Số nhiều | ramp unger | ramp ungene |
ramp unge gđ