skøyerunge
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skøyerunge | skøyerungen |
Số nhiều | skøyerunger | skøyerungene |
Danh từ
sửaskøyerunge gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "skøyerunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skøyerunge | skøyerungen |
Số nhiều | skøyerunger | skøyerungene |
skøyerunge gđ