Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skøyerunge skøyerungen
Số nhiều skøyerunger skøyerungene

Danh từ

sửa

skøyerunge

  1. Trẻ tinh nghịch.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa