Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con nít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
nit
˧˥
kɔŋ
˧˥
nḭt
˩˧
kɔŋ
˧˧
nɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
nit
˩˩
kɔn
˧˥˧
nḭt
˩˧
Danh từ
sửa
con nít
Nghĩa như
trẻ em
(nhưng dùng với hàm ý chê)
.
Cái đám
con nít
chỉ ăn rồi quậy phá.