unfolded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaunfolded
Chia động từ
sửaunfold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unfold | |||||
Phân từ hiện tại | unfolding | |||||
Phân từ quá khứ | unfolded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfold | unfold hoặc unfoldest¹ | unfolds hoặc unfoldeth¹ | unfold | unfold | unfold |
Quá khứ | unfolded | unfolded hoặc unfoldedst¹ | unfolded | unfolded | unfolded | unfolded |
Tương lai | will/shall² unfold | will/shall unfold hoặc wilt/shalt¹ unfold | will/shall unfold | will/shall unfold | will/shall unfold | will/shall unfold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfold | unfold hoặc unfoldest¹ | unfold | unfold | unfold | unfold |
Quá khứ | unfolded | unfolded | unfolded | unfolded | unfolded | unfolded |
Tương lai | were to unfold hoặc should unfold | were to unfold hoặc should unfold | were to unfold hoặc should unfold | were to unfold hoặc should unfold | were to unfold hoặc should unfold | were to unfold hoặc should unfold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unfold | — | let’s unfold | unfold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.