Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈkət/

Danh từ

sửa

undercut /ˌən.dɜː.ˈkət/

  1. Thịt thăn (bò).
  2. (Thể dục, thể thao) đấm móc (quyền Anh).

Ngoại động từ

sửa

undercut ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈkət/

  1. (Nghệ thuật) Chạm trổ.
  2. (Thương nghiệp) Bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh).
  3. (Thể dục, thể thao) Cắt (bóng).

Tham khảo

sửa