bất khuất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ xwət˧˥ | ɓə̰k˩˧ kʰwə̰k˩˧ | ɓək˧˥ kʰwək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ xwət˩˩ | ɓə̰t˩˧ xwə̰t˩˧ |
Tính từ
sửabất khuất
- Không chịu khuất phục. Không cam chịu.
- Đấu tranh bất khuất trước kẻ thù.
- Người chiến sĩ bất khuất.
Tham khảo
sửa- "bất khuất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)