Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈwɛrz/

Phó từ

sửa

unawares /.ˈwɛrz/

  1. Bất ngờ, thình lình, chợt.
  2. Do ý, do xuất; không chủ ý, lỡ ra.

Tham khảo

sửa