twitted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatwitted
Chia động từ
sửatwit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twit | |||||
Phân từ hiện tại | twitting | |||||
Phân từ quá khứ | twitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twit | twit hoặc twittest¹ | twits hoặc twitteth¹ | twit | twit | twit |
Quá khứ | twitted | twitted hoặc twittedst¹ | twitted | twitted | twitted | twitted |
Tương lai | will/shall² twit | will/shall twit hoặc wilt/shalt¹ twit | will/shall twit | will/shall twit | will/shall twit | will/shall twit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twit | twit hoặc twittest¹ | twit | twit | twit | twit |
Quá khứ | twitted | twitted | twitted | twitted | twitted | twitted |
Tương lai | were to twit hoặc should twit | were to twit hoặc should twit | were to twit hoặc should twit | were to twit hoặc should twit | were to twit hoặc should twit | were to twit hoặc should twit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twit | — | let’s twit | twit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.