tua-bin
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twaː˧˧ ɓin˧˧ | tuə˧˥ ɓin˧˥ | tuə˧˧ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuə˧˥ ɓin˧˥ | tuə˧˥˧ ɓin˧˥˧ |
Định nghĩa sửa
tua-bin
- (Vật lý học) Động cơ gồm một bánh xe rạch từng đường máng trong đó có nước chảy hoặc hơi phun qua để làm quay bánh xe mà sinh ra công.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "tua-bin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)