trudged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatrudged
Chia động từ
sửatrudge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trudge | |||||
Phân từ hiện tại | trudging | |||||
Phân từ quá khứ | trudged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trudge | trudge hoặc trudgest¹ | trudges hoặc trudgeth¹ | trudge | trudge | trudge |
Quá khứ | trudged | trudged hoặc trudgedst¹ | trudged | trudged | trudged | trudged |
Tương lai | will/shall² trudge | will/shall trudge hoặc wilt/shalt¹ trudge | will/shall trudge | will/shall trudge | will/shall trudge | will/shall trudge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trudge | trudge hoặc trudgest¹ | trudge | trudge | trudge | trudge |
Quá khứ | trudged | trudged | trudged | trudged | trudged | trudged |
Tương lai | were to trudge hoặc should trudge | were to trudge hoặc should trudge | were to trudge hoặc should trudge | were to trudge hoặc should trudge | were to trudge hoặc should trudge | were to trudge hoặc should trudge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trudge | — | let’s trudge | trudge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.