Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trong suốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨawŋ
˧˧
suət
˧˥
tʂawŋ
˧˥
ʂuək
˩˧
tʂawŋ
˧˧
ʂuək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂawŋ
˧˥
ʂuət
˩˩
tʂawŋ
˧˥˧
ʂuət
˩˧
Tính từ
sửa
trong
suốt
Nói một
chất
có thể để cho
ánh sáng
truyền
qua
hoàn toàn
như
thủy tinh
,
không khí
... và cho
thấy
rõ
được
hình dạng
của các
vật
nhìn
qua.
Tham khảo
sửa
"
trong suốt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)