trivialize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪ.vi.ə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửatrivialize ngoại động từ /ˈtrɪ.vi.ə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
sửatrivialize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trivialize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)