Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tricotage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁi.kɔ.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tricotage
/tʁi.kɔ.taʒ/
tricotages
/tʁi.kɔ.taʒ/
tricotage
gđ
/tʁi.kɔ.taʒ/
Sự
đan
, sự
dệt kim
.
Tricotage
mécanique
— sự đan máy
Tham khảo
sửa
"
tricotage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)