tricot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtri.ˌkoʊ/
Danh từ
sửatricot /ˈtri.ˌkoʊ/
Tham khảo
sửa- "tricot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.kɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tricot /tʁi.kɔ/ |
tricots /tʁi.kɔ/ |
tricot gđ /tʁi.kɔ/
- Hàng đan, hàng dệt kim.
- Tricot broché — hàng dệt kim cải hoa
- Tricot cardé — hàng dệt kim chải tuyết
- Tricot à côtes — hàng dệt kim sọc
- Tricot classique/tricot uni — hàng dệt kim trơn
- Tricot à dessin — hàng dệt kim có hình
- Tricot à dessin d’ajourage — hàng dệt kim có hình thủng
- Tricot double — hàng dệt kim kép
- Tricot double -face — hàng dệt kim hai mặt phải
- Tricot façonné — hàng dệt kim có hình nổi
- Tricot feutré/tricot foulé — hàng nỉ dệt kim
- Tricot à jour — hàng dệt kim đan giua
- Tricot molletonné — hàng dệt kim lót vải bông
- Tricot va-et-vient — hàng dệt kim đam ziczac
- Áo đan, áo dệt kim.
Tham khảo
sửa- "tricot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)