treatment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrit.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈtrit.mənt] |
Danh từ
sửatreatment /ˈtrit.mənt/
- Sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào).
- (Y học) Sự điều trị; phép trị bệnh.
- to be under medical treatment — đang chữa bệnh, đang điều trị
- (Hoá học) Sự xử lý.
- Sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề).
Tham khảo
sửa- "treatment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)