transgression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡrɛ.ʃən/
Danh từ
sửatransgression /.ˈɡrɛ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "transgression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transgression /tʁɑ̃s.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
transgressions /tʁɑ̃s.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
transgression gc /tʁɑ̃s.ɡʁɛ.sjɔ̃/
- Sự vi phạm, sự không tuân thủ.
- Transgression de la loi — sự vi phạm luật pháp
- (Địa lý, địa chất) Sự tràn ngập, hiện tượng biển tiến.
- transgression marine/transgression de la mer — hiện tượng biển tiến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transgression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)