Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.be.i.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obéissance
/ɔ.be.i.sɑ̃s/
obéissance
/ɔ.be.i.sɑ̃s/

obéissance gc /ɔ.be.i.sɑ̃s/

  1. Sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng.
  2. (Sử học) Sự thần phục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa