inquiet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kjɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inquiet /ɛ̃.kjɛ/ |
inquiets /ɛ̃.kjɛ/ |
Giống cái | inquiète /ɛ̃.kjɛt/ |
inquiètes /ɛ̃.kjɛt/ |
inquiet /ɛ̃.kjɛ/
- Lo lắng, không yên.
- Être inquiet sur la santé de quelqu'un — lo lắng cho sức khỏe của ai
- Air inquiet — vẻ lo lắng
- Sommeil inquiet — giấc ngủ không yên
- (Văn học) Không bao giờ thỏa lòng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Động đậy, không đứng yên.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inquiet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)