Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bruyant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁɥi.jɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bruyant
/bʁɥi.jɑ̃/
bruyants
/bʁɥi.jɑ̃/
Giống cái
bruyante
/bʁɥi.jɑ̃t/
bruyantes
/bʁɥi.jɑ̃t/
bruyant
/bʁɥi.jɑ̃/
Ồn ào
,
ầm
ĩ.
Des enfants
bruyants
— những đứa trẻ ồn ào
Rue
bruyante
— đường phố ồn ào
Trái nghĩa
sửa
Silencieux
,
tranquille
Tham khảo
sửa
"
bruyant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)