Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɥi.jɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bruyant
/bʁɥi.jɑ̃/
bruyants
/bʁɥi.jɑ̃/
Giống cái bruyante
/bʁɥi.jɑ̃t/
bruyantes
/bʁɥi.jɑ̃t/

bruyant /bʁɥi.jɑ̃/

  1. Ồn ào, ầm ĩ.
    Des enfants bruyants — những đứa trẻ ồn ào
    Rue bruyante — đường phố ồn ào

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa