tourmenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁ.mɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tourmenté /tuʁ.mɑ̃.te/ |
tourmentés /tuʁ.mɑ̃.te/ |
Giống cái | tourmentée /tuʁ.mɑ̃.te/ |
tourmentées /tuʁ.mɑ̃.te/ |
tourmenté /tuʁ.mɑ̃.te/
- Day dứt, bứt rứt, băn khoăn.
- Conscience tourmentée — lương tâm day dứt
- Visage tourmenté — mặt có vẻ băn khoăn
- Sóng gió ba đào.
- Mer tourmentée — biển nổi sóng, biển động
- Vie tourmentée — cuộc đời sóng gió
- Không đều đặn, gồ ghề.
- Gò gẫm.
- Style tourmenté — lời văn gò gẫm
- Rườm rà.
- Dessin tourmenté — bức vẽ rườm rà
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tourmenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)