trait
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtreɪt/
Danh từ
sửatrait /ˈtreɪt/
- Nét, điểm.
- a trait of irony — một nét giễu cợt châm biếm
- the chief traits in someone's character — những nét chính trong tính cách của ai
Tham khảo
sửa- "trait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trait /tʁɛ/ |
traits /tʁɛ/ |
Giống cái | traite /tʁɛt/ |
traites /tʁɛt/ |
trait /tʁɛ/
- (Kỹ thuật) Kéo thành sợi.
- Or trait — vàng kéo thành sợi
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Vắt sữa.
- Une vache mal traite — con bò cái vắt sữa dối
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trait /tʁɛ/ |
traits /tʁɛ/ |
trait gđ /tʁɛ/
- Sự kéo.
- Bêtes de trait — con vật kéo xe
- Dây kéo, dây dắt.
- Les traits de la voiture — dây kéo xe ngựa
- Vũ khí (phóng), tên (bắn).
- Lancer un trait — bắn một phát tên
- Tia.
- Trait de feu — tia lửa sáng
- Hơi, hớp.
- Boire d’un trait — uống một hơi
- Boire à longs traits — uống một hơi dài
- Nét (vạch, kẻ, vẽ... ).
- Trait de plume — nét bút sắt
- Dessiner au trait — vẽ bằng nét (không đánh bóng)
- Il a les traits de son père — nó có nét giống cha nó
- Nét đặc sắc, nét sắc sảo.
- Les traits de sa nature — những nét đặc sắc của bản chất anh ấy
- Style plein de traits sublimes — lời văn đầy những nét sắc sảo tuyệt vời
- Nét phóng.
- trait blanc de tissu imprimé — sọc trắng trên vải màu
- à grands traits — bằng những nét lớn, đại cương
- avoir trait à — có quan hệ với
- d’un trait de plume — chỉ một nét bút, viết nhanh
- faire des traits à quelqu'un — không chung thuỷ với ai
- filer comme un train/partir comme un trait — chạy vụt đi
- pendant le train — trong lúc đang khai thác (mỏ)
- trait de scie — đường (vạch để) cưa
- trait d’esprit — xem esprit
- trait d’union — gạch nối
- trait pour trait — hết sức đúng, giống hệt
- copier trait pour trait — chép hết sức đúng
Tham khảo
sửa- "trait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)