tiré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tiré /ti.ʁe/ |
tirés /ti.ʁe/ |
Giống cái | tirée /ti.ʁe/ |
tirées /ti.ʁe/ |
tiré /ti.ʁe/
- Kéo thẳng ra.
- (Ngành in) In.
- Exemplaires tirés à part — những bản in thêm riêng
- Bắn.
- Coups de fusil tirés au hasard — tiếng súng bắn vu vơ
- Lấy, rút ra.
- Sujet de roman tiré d’un fait divers — đề tài tiểu thuyết lấy ở một tin vặt
- Maxime tirée du poème — câu châm ngôn rút ra từ bài thơ
- Thoát khỏi.
- Tiré du danger — thoát khỏi nguy hiểm
- Võ vàng, mệt nhọc.
- Visage tiré — mặt võ vàng
- Traits tirés — nét mệt nhọc
- être tiré à quatre épingles — xem épingle
- tiré par les cheveux — xem cheveu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tiré /ti.ʁe/ |
tirés /ti.ʁe/ |
tiré gđ /ti.ʁe/
- (Thương nghiệp) Người trả (hối phiếu).
- (Săn bắn) Sự săn bắn súng; nơi săn bằng súng.
- Bản in.
- Tiré à part — bản in thêm riêng
Tham khảo
sửa- "tiré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)