timed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatimed
Chia động từ
sửatime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to time | |||||
Phân từ hiện tại | timing | |||||
Phân từ quá khứ | timed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | time | time hoặc timest¹ | times hoặc timeth¹ | time | time | time |
Quá khứ | timed | timed hoặc timedst¹ | timed | timed | timed | timed |
Tương lai | will/shall² time | will/shall time hoặc wilt/shalt¹ time | will/shall time | will/shall time | will/shall time | will/shall time |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | time | time hoặc timest¹ | time | time | time | time |
Quá khứ | timed | timed | timed | timed | timed | timed |
Tương lai | were to time hoặc should time | were to time hoặc should time | were to time hoặc should time | were to time hoặc should time | were to time hoặc should time | were to time hoặc should time |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | time | — | let’s time | time | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.