Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilnærmelse tilnærmelsen
Số nhiều tilnærmelser tilnærmelsene

tilnærmelse

  1. Sự tiến lại gần nhau, sự giao hữu, sự làm thân với nhau.
    Det er skjedd en tilnærmelse mellom de to statene.
  2. Hành động tục tĩu, thô lỗ.
    Han gjorde tilnærmelser til henne.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa