tightness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪt.nəs/
Danh từ
sửatightness /ˈtɑɪt.nəs/
- Tính chất kín, tính không thấm rỉ.
- Tính chất chật, tính bó sát (quần áo).
- Tính chất căng, tính chất căng thẳng.
- Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền... ).
Tham khảo
sửa- "tightness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)