Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít tijdperk
Số nhiều tijdperken
Dạng giảm nhẹ
Số ít tijdperkje
Số nhiều tijdperkjes

Danh từ

sửa

tijdperk gt (số nhiều tijdperken, giảm nhẹ tijdperkje gt)

  1. thời kỳ: một phần nào đó của lịch sử

Đồng nghĩa

sửa

era, tijd