époque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
époque /e.pɔk/ |
époques /e.pɔk/ |
époque gc /e.pɔk/
- Thời đại.
- L’époque de la Renaissance — thời đại Văn nghệ phục hưng
- Thời, kỳ, thời kỳ.
- L’époque de la puberté — thời kỳ dậy thì
- époque de l’ensemencement — thời kỳ gieo hạt
- époque glaciaire — thời kỳ băng hà
- époque initiale — thời kỳ đầu
- époque des vacances d’été — kỳ nghỉ hè
- Người đương thời.
- écrivain méconnu de son époque — nhà văn không được người đương thời biết tới
- (Địa chất, địa lý) Thế; thời kỳ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kỷ nguyên.
- à pareille époque — vào thời kỳ này năm trước
- faire époque — đánh dấu trong lịch sử
Tham khảo
sửa- "époque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)