Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tijd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
tijd
Số nhiều
tijden
Dạng giảm nhẹ
Số ít
tijdje
Số nhiều
tijdjes
Danh từ
sửa
tijd
?
(
số nhiều
tijden
,
giảm nhẹ
tijdje
gt
)
thời gian
thời kỳ
(
ngôn ngữ học
)
thì
onvoltooid tegenwoordige
tijd
—
thì
hiện tại chưa hoàn thành
Đồng nghĩa
sửa
thời kỳ
tijdperk
era