Tiếng Anh sửa

 
terrarium
nhà kiếng
 
terrarium
thùng kiếng

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tə.ˈrɛr.i.əm/

Danh từ sửa

terrarium (số nhiều terrariums hoặc terraria) /tə.ˈrɛr.i.əm/

  1. Khu bảo tồn động vật.
  2. Nhà kiếng, vườm ươm thực vật.
  3. Thùng kiếng (để nuôi thực vật, thú vật nhỏ...).

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛ.ʁa.ʁjɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
terrarium
/tɛ.ʁa.ʁjɔm/
terrarium
/tɛ.ʁa.ʁjɔm/

terrarium /tɛ.ʁa.ʁjɔm/

  1. Chuồng đất (để nuôi bò sát, ếch nhái... ).

Tham khảo sửa