terrarium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.ˈrɛr.i.əm/
Danh từ
sửaterrarium (số nhiều terrariums hoặc terraria) /tə.ˈrɛr.i.əm/
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "terrarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁa.ʁjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrarium /tɛ.ʁa.ʁjɔm/ |
terrarium /tɛ.ʁa.ʁjɔm/ |
terrarium gđ /tɛ.ʁa.ʁjɔm/
Tham khảo
sửa- "terrarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)