terrain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.ˈreɪn/
Danh từ
sửaterrain (đếm được và không đếm được, số nhiều terrains)
Tham khảo
sửa- "terrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁɛ̃/
Pháp (Paris) [te.ʁɛ̃] Canada (Montréal) [tɛ.ʁẽ]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrain /tɛ.ʁɛ̃/ |
terrains /tɛ.ʁɛ̃/ |
terrain gđ /tɛ.ʁɛ̃/
- Đất, đất đai.
- Terrain sablonneux — đất cát
- Le prix du terrain de la ville — giá đất đai trong thành phố
- Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất.
- Acheter un terrain — mua một mảnh đất
- Bãi sân.
- Terrain de football — bãi đá bóng
- Terrain d’aviation — sân bay
- Địa thế.
- Avoir l’avantage du terrain — có lợi về địa thế
- (Nghĩa bóng) Tình thế.
- Sonder le terrain — dò tình thế
- (Y học) Thể địa.
- Facteurs génétiques du terrain — nhân tố di truyền của thể địa
- (Nghĩa bóng) Lĩnh vực.
- Terrain de la psychologie — lĩnh vực tâm lý học
- aller sur le terrain — đi đấu gươm
- disputer le terrain — xem disputer
- être sur son terrain — ở vào thế có lợi
- gagner du terrain — tiến lên ở thế thắng, thắng thế
- perdre du terrain — rút lui ở thế thua, thất bại
- prise de terrain — sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
- sur le terrain — trên thực địa
- terrain d’entente — cơ sở để thương lượng với nhau
- tout terrain — đi được trên mọi loại đường
- Véhicule tout terrain — xe đi được trên mọi loại đường
Tham khảo
sửa- "terrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)