termed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatermed
Chia động từ
sửaterm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to term | |||||
Phân từ hiện tại | terming | |||||
Phân từ quá khứ | termed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | term | term hoặc termest¹ | terms hoặc termeth¹ | term | term | term |
Quá khứ | termed | termed hoặc termedst¹ | termed | termed | termed | termed |
Tương lai | will/shall² term | will/shall term hoặc wilt/shalt¹ term | will/shall term | will/shall term | will/shall term | will/shall term |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | term | term hoặc termest¹ | term | term | term | term |
Quá khứ | termed | termed | termed | termed | termed | termed |
Tương lai | were to term hoặc should term | were to term hoặc should term | were to term hoặc should term | were to term hoặc should term | were to term hoặc should term | were to term hoặc should term |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | term | — | let’s term | term | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.