Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenderized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
tenderized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
tenderize
Chia động từ
sửa
tenderize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
tenderize
Phân từ
hiện tại
tenderizing
Phân từ
quá khứ
tenderized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
tenderize
tenderize
hoặc
tenderizest
¹
tenderizes
hoặc
tenderizeth
¹
tenderize
tenderize
tenderize
Quá khứ
tenderized
tenderized
hoặc
tenderizedst
¹
tenderized
tenderized
tenderized
tenderized
Tương lai
will
/
shall
²
tenderize
will/shall
tenderize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
tenderize
will/shall
tenderize
will/shall
tenderize
will/shall
tenderize
will/shall
tenderize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
tenderize
tenderize
hoặc
tenderizest
¹
tenderize
tenderize
tenderize
tenderize
Quá khứ
tenderized
tenderized
tenderized
tenderized
tenderized
tenderized
Tương lai
were
to
tenderize
hoặc
should
tenderize
were to
tenderize
hoặc should
tenderize
were to
tenderize
hoặc should
tenderize
were to
tenderize
hoặc should
tenderize
were to
tenderize
hoặc should
tenderize
were to
tenderize
hoặc should
tenderize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
tenderize
—
let’s
tenderize
tenderize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.