Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
telepresence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
telepresence
Một
cảm giác
thuộc
về
tâm lý
như là
đang được đắm
chìm
trong một
thực tế
ảo, có
sức
thuyết phục
và đủ
lòng tin
để
chuyển
qua
thế giới
thực
.
Tham khảo
sửa
"
telepresence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)