Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

taking /ˈteɪ.kiɳ/

  1. Sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy.
  2. (Số nhiều) Tiền thu.
  3. (Y học) Sự lấy (máu).

Tính từ

sửa

taking /ˈteɪ.kiɳ/

  1. Hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ.
  2. (Thông tục) Hay lây, dễ nhiễm, dễ quen.
    that's taking — cái ấy dễ quen lắm
    a taking disease — bệnh dễ lây

Tham khảo

sửa