taking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈteɪ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈteɪ.kiɳ] |
Danh từ
sửataking /ˈteɪ.kiɳ/
Tính từ
sửataking /ˈteɪ.kiɳ/
- Hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ.
- (Thông tục) Hay lây, dễ nhiễm, dễ quen.
- that's taking — cái ấy dễ quen lắm
- a taking disease — bệnh dễ lây
Tham khảo
sửa- "taking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)