Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tablet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæ.blət/
Danh từ
sửa
tablet
(
số nhiều
tablets
)
Tấm
,
bản
,
thẻ
,
phiến
(bằng gỗ, ngà để viết, khắc).
Bài vị
.
Viên
(thuốc);
bánh
(xà phòng);
thanh
,
thỏi
(kẹo).
Xếp
giấy
ghim
lại
.
Tham khảo
sửa
"
tablet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)