tự kỷ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ kḭ˧˩˧ | tɨ̰˨˨ ki˧˩˨ | tɨ˨˩˨ ki˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ki˧˩ | tɨ̰˨˨ ki˧˩ | tɨ̰˨˨ kḭʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatự kỷ, tự kỉ
- (Y học) Hội chứng tâm thần khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong giao tiếp và tạo lập mối quan hệ với những người khác.
- (Ít dùng) Tự mình làm lấy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tự kỷ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)