Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ kḭ˧˩˧tɨ̰˨˨ ki˧˩˨˨˩˨ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ki˧˩tɨ̰˨˨ ki˧˩tɨ̰˨˨ kḭʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tự kỷ, tự kỉ

  1. (Y học) Hội chứng tâm thần khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong giao tiếptạo lập mối quan hệ với những người khác.
  2. (Ít dùng) Tự mình làm lấy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa