Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạo lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔw
˨˩
lə̰ʔp
˨˩
ta̰ːw
˨˨
lə̰p
˨˨
taːw
˨˩˨
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˨˨
ləp
˨˨
ta̰ːw
˨˨
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
tạo lập
Tạo
ra
,
gây dựng
nên
.
Tạo lập
cơ nghiệp.
Tham khảo
sửa
"
tạo lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)