Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ki˧˥tɨ̰˨˨ kḭ˩˧˨˩˨ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ki˩˩tɨ̰˨˨ ki˩˩tɨ̰˨˨ kḭ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tự ký

  1. Nói một máy có thể tự ghi được những số chỉ của lên một đồ thị.
    Phong vũ biểu tự ký.

Dịch sửa

Tham khảo sửa