hội chứng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ ʨɨŋ˧˥ | ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ | hoj˨˩˨ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ ʨɨŋ˩˩ | ho̰j˨˨ ʨɨŋ˩˩ | ho̰j˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
sửa- Tập hợp nhiều triệu chứng cùng xuất hiện của bệnh.
- Hội chứng viêm màng não.
Tham khảo
sửa- "hội chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)