Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tứ diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˥
ziə̰ʔn
˨˩
tɨ̰
˩˧
jiə̰ŋ
˨˨
tɨ
˧˥
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˩˩
ɟiən
˨˨
tɨ
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
tɨ̰
˩˧
ɟiə̰n
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
từ điển
tụ điện
tự điển
tư điền
tự điền
Danh từ
sửa
tứ diện
đều
tứ diện
(
Toán học
)
Khối
giới hạn
bởi
bốn
mặt
tam giác
.
Tứ diện
đều
Hình
tứ diện
có sáu cạnh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tetrahedron
Tham khảo
sửa
"
tứ diện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)