Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Sán Chay
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Tay Dọ
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tap
˧˥
ta̰p
˩˧
tap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tap
˩˩
ta̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
潗
:
tập
,
tắp
,
bập
,
tấp
集
:
tập
,
tắp
,
tợp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
táp
tạp
tập
Động từ
tắp
Ghé
,
giạt
.
Tắp
vào nhà; Thuyền gặp bão
tắp
vào bờ.
Tham khảo
sửa
"
tắp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
tắp
(
Nùng An
)
gan
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Sán Chay
sửa
Danh từ
sửa
tắp
gan
.
Tham khảo
sửa
Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "
Some Puzzles in Cao Lan
" (PDF).
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
tắp
lá gan
,
buồng gan
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An