Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu lượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lưu lượng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
lɨə̰ʔŋ
˨˩
lɨw
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
lɨw
˧˧
lɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
lɨəŋ
˨˨
lɨw
˧˥
lɨə̰ŋ
˨˨
lɨw
˧˥˧
lɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
lưu lượng
Lượng
(
khối lượng
,
thể tích
)
lưu chất
(
nước
,
khí
) chảy qua một
mặt
cắt
trong một
đơn vị
thời gian
.
Lưu lượng
của một máy bơm là 1 lít/giây.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lưu lượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)