Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ xi˧˥taː˧˧ kʰḭ˩˧taː˨˩ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ xi˩˩taː˧˧ xḭ˩˧

Danh từ

sửa

tà khí

  1. Dt. 1. Nguyên nhân, nhân tố sinh ra bệnh tật, theo đông y.
    Chống tà khí xâm nhập vào cơ thể.
  2. Id. Không khí không lành mạnh, gây hại về mặt tư tưởng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa