Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syndicated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
syndicated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
syndicate
Chia động từ
sửa
syndicate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
syndicate
Phân từ
hiện tại
syndicating
Phân từ
quá khứ
syndicated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
syndicate
syndicate
hoặc
syndicatest
¹
syndicates
hoặc
syndicateth
¹
syndicate
syndicate
syndicate
Quá khứ
syndicated
syndicated
hoặc
syndicatedst
¹
syndicated
syndicated
syndicated
syndicated
Tương lai
will
/
shall
²
syndicate
will/shall
syndicate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
syndicate
will/shall
syndicate
will/shall
syndicate
will/shall
syndicate
will/shall
syndicate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
syndicate
syndicate
hoặc
syndicatest
¹
syndicate
syndicate
syndicate
syndicate
Quá khứ
syndicated
syndicated
syndicated
syndicated
syndicated
syndicated
Tương lai
were
to
syndicate
hoặc
should
syndicate
were to
syndicate
hoặc should
syndicate
were to
syndicate
hoặc should
syndicate
were to
syndicate
hoặc should
syndicate
were to
syndicate
hoặc should
syndicate
were to
syndicate
hoặc should
syndicate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
syndicate
—
let’s
syndicate
syndicate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.