synchronized
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasynchronized
- Quá khứ và phân từ quá khứ của synchronize
Chia động từ
sửasynchronize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasynchronized
- Đồng bộ.
Tham khảo
sửa- "synchronized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)