Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

swob

  1. Giẻ lau sàn.
  2. (Y học) Miếng gạc.
  3. Cái thông nòng súng.
  4. (Từ lóng) Người vụng về, người hậu đậu.
  5. (Hàng hải) , (từ lóng) cầu vai (sĩ quan).

Ngoại động từ

sửa

swob ngoại động từ

  1. Lau (bằng giẻ lau sàn).
    to swab [down] the deck — lau sàn tàu
  2. (Thường + up) thấm bằng miếng gạc.
  3. Thông (nòng súng).

Tham khảo

sửa