swob
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaswob
- Giẻ lau sàn.
- (Y học) Miếng gạc.
- Cái thông nòng súng.
- (Từ lóng) Người vụng về, người hậu đậu.
- (Hàng hải) , (từ lóng) cầu vai (sĩ quan).
Ngoại động từ
sửaswob ngoại động từ
- Lau (bằng giẻ lau sàn).
- to swab [down] the deck — lau sàn tàu
- (Thường + up) thấm bằng miếng gạc.
- Thông (nòng súng).
Tham khảo
sửa- "swob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)