swift
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɪft/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ swift.
Tính từ
sửaswift (so sánh hơn swifter, so sánh nhất swiftest) /ˈswɪft/
- Mau, nhanh.
- a swift runner — người chạy nhanh
- a swift response — câu trả lời nhanh
- to have a swift wit — nhanh trí
Từ dẫn xuất
sửaPhó từ
sửaswift (so sánh hơn more swift, so sánh nhất most swift) /ˈswɪft/
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửaswift (số nhiều swifts) /ˈswɪft/
- (Động vật học) Chim én.
- (Động vật học) Thằn lằn.
- (Động vật học) Con sa giông.
- Khung xa (quay tơ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dòng (nước).
Từ liên hệ
sửa- black martin
- black swift
- hawk swallow
- devil bird
- swingdevil
- screech martin
- shreik owl
- chimney swallow
- palm swift
- tree swift
- pine lizard
Tham khảo
sửa- "swift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ swīfan.
Tính từ
sửaswift