Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪft/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh cổ swift.

Tính từ sửa

swift (so sánh hơn swifter, so sánh nhất swiftest) /ˈswɪft/

  1. Mau, nhanh.
    a swift runner — người chạy nhanh
    a swift response — câu trả lời nhanh
    to have a swift wit — nhanh trí

Từ dẫn xuất sửa

Phó từ sửa

swift (so sánh hơn more swift, so sánh nhất most swift) /ˈswɪft/

  1. (Thông tục) Mau, nhanh.
    he answered swift — nó trả lời nhanh

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

 
swift - chim én

swift (số nhiều swifts) /ˈswɪft/

  1. (Động vật học) Chim én.
  2. (Động vật học) Thằn lằn.
  3. (Động vật học) Con sa giông.
  4. Khung xa (quay ).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dòng (nước).

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ swīfan.

Tính từ sửa

swift

  1. Mau, nhanh.