Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc svart
gt svart
Số nhiều svarte
Cấp so sánh
cao

svart

  1. Đen.
    Hun hadde svart kjole på seg.
    svart røyk
    svart kaffe — Cà phê đen.
    Plassen var svart av mennesker. — Công trường đông đen những người.
    For svarte! ( — Tiếng chửi).
  2. , bẩn, lem luốc.
    Han er svart i ansiktet.
    svarte penger — Tiền kiếm được bất hợp pháp.
    å gjøre svart til hvitt — Đổi trắng thay đen.
  3. Đen tối, u buồn, ảm đạm.
    Det ser svart ut.
    en svart dag — Một ngày đen tối.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa